Đối với các định nghĩa khác, xem Phường 9.
Phường 9 |
---|
Phường |
Địa lý |
---|
Tọa độ: 10°22′36″B 107°05′24″Đ / 10,37667°B 107,09°Đ / 10.37667; 107.09000Tọa độ: 10°22′36″B 107°05′24″Đ / 10,37667°B 107,09°Đ / 10.37667; 107.09000 |
Diện tích |
3,22 km²[1] |
---|
Dân số (1999) |
|
---|
Tổng cộng |
12315 người[1] |
---|
Mật độ |
38,2 người/km² |
---|
Vị trí Phường 9 trên bản đồ Việt Nam
|
---|
|
|
Hành chính |
---|
Quốc gia |
Việt Nam |
---|
Tỉnh |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
---|
Thành phố |
Vũng Tàu |
---|
Thành lập |
1986[2] |
---|
Mã hành chính |
26530[1] |
---|
Phường 9 là một phường thuộc thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam.
Phường 9 có diện tích 3,22 km², dân số năm 1999 là 12315 người,[1] mật độ dân số đạt 38,2 người/km².
- ^ a ă â b “Mã số đơn vị hành chính Việt Nam”. Bộ Thông tin & Truyền thông. Truy cập ngày 10 tháng 4 năm 2012.
- ^ 58/1986/QĐ-HĐBT
Xã, phường thuộc thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu |
---|
| Phường (16) |
Phường 1 •
Phường 2 •
Phường 3 •
Phường 4 •
Phường 5 •
Phường 7 •
Phường 8 •
Phường 9 •
Phường 10 •
Phường 11 •
Phường 12 •
Nguyễn An Ninh •
Rạch Dừa •
Thắng Nhất •
Thắng Nhì •
Thắng Tam
|
---|
| Xã (1) | |
---|
|