Đối với các định nghĩa khác, xem Phường 7.
Phường 7 |
---|
Phường |
Địa lý |
---|
Tọa độ: 13°06′1″B 109°18′50″Đ / 13,10028°B 109,31389°Đ / 13.10028; 109.31389Tọa độ: 13°06′1″B 109°18′50″Đ / 13,10028°B 109,31389°Đ / 13.10028; 109.31389 |
Diện tích |
1,51 km²[1] |
---|
Dân số (1999) |
|
---|
Tổng cộng |
8927 người[1] |
---|
Mật độ |
5912 người/km² |
---|
Vị trí Phường 7 trên bản đồ Việt Nam
|
---|
|
|
Hành chính |
---|
Quốc gia |
Việt Nam |
---|
Tỉnh |
Phú Yên |
---|
Thành phố |
Tuy Hòa |
---|
Thành lập |
1999[2] |
---|
Mã hành chính |
22036[1] |
---|
Phường 7 là một phường thuộc thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam.
Phường 7 có diện tích 1,51 km², dân số năm 1999 là 8927 người,[1] mật độ dân số đạt 5912 người/km².
- ^ a ă â b “Mã số đơn vị hành chính Việt Nam”. Bộ Thông tin & Truyền thông. Truy cập ngày 10 tháng 4 năm 2012.
- ^ 31/1999/NĐ-CP
Danh sách xã, phường thuộc thành phố Tuy Hòa |
---|
| Phường (12) |
Phường 1 •
Phường 2 •
Phường 3 •
Phường 4 •
Phường 5 •
Phường 6 •
Phường 7 •
Phường 8 •
Phường 9 •
Phú Đông •
Phú Lâm •
Phú Thạnh
|
---|
| Xã (4) |
An Phú •
Bình Kiến •
Bình Ngọc •
Hòa Kiến
|
---|
|